Mỗi ngôn ngữ sử dụng các quy tắc ngữ pháp khác nhau để xây dựng câu. Ngữ pháp là bộ khung tạo nên cấu trúc của mọi câu văn. Các câu tiếng Đức dường như tuân theo một số loại ngữ pháp tiếng Anh lộn xộn. Vậy làm thế nào để bạn biết vị trí đặt những danh từ, trạng từ, tính từ và động từ cho chính xác? Hãy cùng chúng mình tìm hiểu những quy tắc của ngữ pháp tiếng Đức nhé!
1. Động từ tiếng Đức đứng vị trí thứ hai trong câu
Đừng lo lắng! Vị trí của động từ là một trong những khái niệm ngữ pháp đơn giản nhất trong tiếng Đức. Thông thường, động từ (từ liên quan đến một hành động) đứng ở vị trí thứ hai của câu. Hãy xem các ví dụ sau đây.
+ Ich liebe dich. (Anh yêu em.)
+ Wir leben dort. (Chúng tôi sống ở đó.)
+ Er studiert Medizin. (Anh ấy học ngành Y.)
Như bạn có thể nhận thấy, những cấu trúc câu này rất giống nhau trong cả tiếng Anh và tiếng Đức. Tuy nhiên, khi muốn đặt câu hỏi, bạn phải chuyển động từ lên vị trí đầu tiên.
+ Liebst du mich? (Bạn có yêu tôi không?)
+ Lebt ihr dort? (Các bạn có sống ở đó không?)
+ Studiert er Medizin? (Anh ấy có học ngành Y không?)
2. Danh từ tiếng Đức luôn viết hoa
Bạn có thể nhận thấy rằng ví dụ câu cuối cùng viết hoa từ Medizin (thuốc). Trong tiếng Đức, danh từ (từ chỉ người, sự vật và địa điểm) luôn được viết hoa. Dưới đây là các ví dụ.
+ Ich liebe den Sommer. (Tôi yêu mùa hè.)
+ Wir leben in dem Haus mit meiner Mutter. (Chúng tôi sống trong một ngôi nhà với mẹ tôi.)
+ Er studiert seit September mit seinem Bruder Medizin an der Universität. (Anh ấy đã học Y với anh trai tại trường đại học từ tháng 9.)
Mặc dù tất cả các danh từ đều được viết hoa, nhưng đại từ không bao giờ được viết hoa, trừ khi chúng đứng đầu câu.
3. Trạng từ tiếng Đức
Trong tiếng Đức, bạn luôn cần tuân theo quy tắc “thời gian, cách thức, địa điểm” khi xác định trật tự từ của trạng từ.
Dưới đây là một số ví dụ về cách áp dụng quy tắc “thời gian, cách thức, địa điểm”.
+ Ich bin oft (thời gian) allein (cách thức) irgendwo hin (địa điểm) gegangen. (Tôi thường đi đâu đó một mình.)
+ Wir sind heute (thời gian) zusammen (cách thức) hier (địa điểm). (Hôm nay chúng ta ở đây cùng nhau.)
+ Er ist gestern (thời gian) freiwillig (cách thức) nach drauβen (địa điểm) gegangen. (Anh ấy đã tự nguyện đi ra ngoài ngày hôm qua.)
Quy tắc này không tồn tại trong tiếng Anh. Nhưng bạn sẽ vui vì nó tồn tại bằng tiếng Đức. Không cần phải suy nghĩ về cách xây dựng câu của bạn. Đơn giản chỉ cần làm theo các quy tắc.
4. Danh từ tiếng Đức có giới tính
Một trong những khái niệm ngữ pháp phức tạp hơn đối với người nói tiếng Anh bản ngữ là các từ có giới tính. Trong tiếng Đức, bạn có ba trường hợp khác nhau để lựa chọn: giống đực, giống cái và trung tính.
Hệ thống trường hợp có thể mất thời gian để tìm hiểu nhưng tuân theo các quy tắc ngữ pháp rõ ràng. Hãy chắc chắn rằng bạn học được giới tính của một từ, mỗi khi bạn thêm vào vốn từ vựng tiếng Đức của mình .
+ Giống đực – Der
+ Giống cái – Die
+ Trung tính – Das
Đôi khi, bạn sẽ phải ghi nhớ giới tính của một từ. Những lần khác, bạn có thể tìm ra giới tính từ phần cuối của từ.
Biết giới tính của danh từ là điều cần thiết để hình thành phần còn lại của câu tiếng Đức của bạn. Bạn cũng sẽ cần phải hiểu các yếu tố của câu của bạn.
5. Cách hình thành dạng số nhiều của tiếng Đức
Không giống như tiếng Anh, không phải lúc nào bạn cũng có thể gõ -s vào một từ để tạo dạng số nhiều trong tiếng Đức. Tiếng Đức hình thành số nhiều theo nhiều cách. Một số kết thúc số nhiều phổ biến là -e, -er, -en, -n và -s.
Dưới đây là một vài ví dụ:
- Thêm đuôi -e vào các danh từ kết thúc bằng -eur, -ich, -ier, -ig, -ling và -ör. Nhiều từ giống cái chỉ có một âm tiết cũng thêm một -e, cũng như một âm sắc.
+ Das Tier (động vật) – die Tiere
+ Der Likör (rượu mùi) – die Liköre
+ Die Hand (bàn tay) – die Hände
- -Thêm -er vào hầu hết các danh từ trung tính có một âm tiết. Một âm sắc cũng có thể cần thiết.
+ Das Wort (từ) – die Wörter
+ Der Mann (người đàn ông) – die Männer
+ Das Haus (ngôi nhà) – die Häuser
- Thêm đuôi -n hoặc -en vào các từ giống đực kết thúc bằng -e, -ent, -and, -ant, -ist, -or. Các từ giống cái kết thúc bằng -e, -in, -ion, -ik, -heit, -keit, -schaft, -tät và -ung cũng thường có đuôi này.
+ Der Autor (tác giả) – die Autoren
+ Die Blume (hoa) – die Blumen
- Thêm đuôi -s vào các từ kết thúc bằng -a, -i, -o, -u và -y.
+ Das Auto (ô tô) – die Autos
+ Das Kino (rạp chiếu phim) – die Kinos
+ Die Mutti (mẹ) – die Muttis
- Như trong tiếng Anh, một số danh từ tiếng Đức giống nhau ở cả dạng số ít và số nhiều. Trong trường hợp này, chỉ mạo từ của từ tiết lộ hình thức được dự định.
Ví dụ: der Löffel (cái thìa) dạng số nhiều sẽ là die Löffel. Ngoài ra còn có một số trường hợp ngoại lệ đối với các quy tắc trên mà bạn sẽ phải làm quen với việc học tiếng Đức.
Ngữ pháp tiếng Đức quả thật rất thú vị đúng không nào? Hy vọng qua những quy tắc mà chúng mình đã liệt kê, các bạn sẽ phần nào hình dung được những kiến thức cơ bản nhất của ngữ pháp tiếng Đức đồng thời đẩy nhanh quá trình học tiếng Đức của mình.
Ngoài ra, đối với những bạn đang có nhu cầu du học Đức và cần được tư vấn kỹ hơn về thủ tục này thì hãy nhanh tay liên hệ với GREATWAY để được giải đáp các thắc mắc nhanh nhất có thể nhé!
Chúc các bạn học tốt!