1. wo: ở đâu?
Vd:
– Wo bist du? (Bạn đang ở đâu?)
– Wo kann ich Geld wechseln? (Tôi có thể đổi tiền ở đâu?)
2. wohin: đi đâu?
Dùng để hỏi về hướng di chuyển, mang tính chất chuyển động ra xa khỏi người nói
Vd:
– Wohin gehst du? (Bạn đi đâu đó?)
– Wohin fahren wir? (Chúng ta đang đi đâu vậy?)
3. woher: từ đâu? ở đâu ra?
Dùng để hỏi về vị trí xuất thân của người được hỏi, hoặc nguồn gốc xuất xứ của vật
Vd:
– Woher kommst du? (Bạn đến từ đâu?)
– Woher wisst ihr das? (Mấy bạn biết điều đó từ đâu vậy?)
4. hin và her tách ra và đặt ở cuối câu
– Wo gehst du hin?
– Wo kommst du her?
Ngoài ra, hin và her cũng có thể dùng làm tiền tố của động từ để chỉ hướng của hành động: hin – đi ra xa; her – tiến lại gần
______________________________
Việc sử dụng thành thạo các từ này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Đức mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ Đức một cách hiệu quả.
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn và thực hành những bài tập về các từ “wo, wohin và woher” hãy tham khảo thêm các khóa học từ GREATWAY để nâng cao kỹ năng và kiến thức tiếng Đức của bạn nhé!
TIẾNG ĐỨC KHÔNG KHÓ, VÌ CÓ GREATWAY.