1. nehmen
2. einnehmen
3. vornehmen
4. teilnehmen
5. freinehmen
6. entnehmen
Bạn có muốn khám phá thêm những cụm từ “hay ho” trong tiếng Đức và nâng cao hơn nữa trình độ tiếng Đức của mình? Đến GREATWAY ngay hôm nay để được học tiếng Đức cùng đội ngũ giáo viên 100% người Đức và người Việt từng du học tại Đức của chúng mình nhé!
Liên hệ hotline 0384 037 038 để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết bạn nha!
TIẾNG ĐỨC KHÔNG KHÓ, VÌ CÓ GREATWAY!!!