
I. Các câu hỏi liên quan đến thông tin cá nhân
1. Stellen Sie sich vor. (Name, Alter, Interesse, …)
Giới thiệu bản thân. (Tên, tuổi, sở thích,…)
2. Was machen Ihre Eltern? Haben Sie Geschwister? Erzählen Sie über Familie/ Eltern/Geschwister?
Bố mẹ bạn làm nghề gì? Bạn có anh chị em ruột không? Hãy cho chúng tôi biết về gia đình/cha mẹ/anh chị em?
3. Wohnen Sie jetzt im Internat oder bei Ihrem Eltern?
Hiện tại bạn đang sống ở kí túc xá hay ở với bố mẹ?
4. Können Sie mir über Ihre Heimat erzählen? (Spezialitäten, Landschaft, Menschen, Kultur …)
Bạn có thể kể cho tôi nghe về quê hương của bạn được không? (đặc sản, cảnh quan, con người, văn hóa…)
5. Haben Sie Familie/ Bekannte/ Freunde in Deutschland? Was machen sie dort? Wie lange sind sie geblieben?
Bạn có gia đình/người quen/bạn bè ở Đức không? Họ đang làm gì ở đó? Họ đã ở lại bao lâu?

II. Các câu hỏi liên quan đến học vấn
1. Wann bist du zur Schule gegangen? Wann hast du dein Abitur gemacht?
Bạn đi học khi nào? Bạn tốt nghiệp trung học khi nào?
2. Haben Sie schon studiert? Welches Hauptfach?
Bạn đã học gì chưa? Chuyên ngành nào?
3. Was haben Sie/hast du früher gemacht, bevor Sie/du bei Greatway kommen/kommst?/ Was haben Sie/hast du nach dem Oberschulabschluss gemacht?
Bạn đã làm gì trước khi đến Greatway? Bạn đã làm gì sau khi tốt nghiệp trung học?
4. Seit wann lernen Sie Deutsch? Wo und wie lernen Sie Deutsch?
Bạn học tiếng Đức từ khi nào? Bạn học tiếng Đức ở đâu và như thế nào?
5. Erzähle etwas über den Deutschkurs, den du momentan besuchst (zum Beispiel Unterrichtszeiten, momentan online, wie viele Mitschüler, was habt ihr diese Woche gelernt etc.)
Hãy cho chúng tôi biết điều gì đó về khóa học tiếng Đức mà bạn hiện đang tham gia (ví dụ: giờ học, hiện đang trực tuyến, có bao nhiêu bạn cùng lớp, bạn đã học được gì trong tuần này, v.v.)
6. Welche Zertifikate haben Sie? (B1/B2?)
Wann hast du dein B1 Zertifikat gemacht?
Bạn có chứng chỉ gì? (B1/B2?) Bạn nhận được chứng chỉ B1 khi nào?
7. Welcher deutschen Prüfung haben sie teilgenommen? Wie sind die Noten davon?
Bạn đã tham gia kỳ thi tiếng Đức nào? Điểm của kỳ thi đó là bao nhiêu?
8. Warum möchten Sie nach Deutschland kommen? Warum haben Sie Deutschland für Ihre Ausbildung gewählt?
Tại sao bạn muốn đến Đức? Tại sao bạn chọn Đức để du học?
9. Warum möchten Sie die Ausbildung in Deutschland machen und in Deutschland arbeiten ? ( Warum nicht in Vietnam / Japan … ? )
Tại sao bạn muốn đi đào tạo và làm việc tại Đức? (Tại sao không chọn ở Việt Nam/Nhật Bản…?)
10. Was kennst du über die Ausbildung in Deutschland? Welche Aufgaben kommen in der Ausbildung auf dich zu?
Bạn biết gì về đào tạo ở Đức? Bạn sẽ phải đối mặt với những nhiệm vụ gì trong quá trình đào tạo?
III. Các câu hỏi liên quan đến công việc
1. Was haben Sie nach dem Oberschulabschluss/ Abitur gemacht? Haben Sie schon in Vietnam gearbeitet? (Erzählen Sie über Ihre Arbeit?)
Sau khi tốt nghiệp cấp 3 bạn làm gì? Bạn đã từng làm việc ở Việt Nam chưa? (Hãy cho chúng tôi biết về công việc của bạn?)
2. Was hast du in Vietnam gemacht, bevor du nach Deutschland gekommen bist? Erzähle uns mal deinen Weg nach Deutschland.
Bạn đã làm gì ở Việt Nam trước khi đến Đức?
Hãy kể cho chúng tôi về hành trình đến Đức của bạn.
3. Was machen Sie jetzt?
Bây giờ bạn đang làm gì?
4. Welche Schwierigkeiten würden Sie bekommen, wenn Sie in Deutschland eine Ausbildung machen und arbeiten?
Bạn sẽ gặp khó khăn gì nếu được đào tạo và làm việc tại Đức?
5. Können Sie im Schichtdienst, am Wochenende oder an Feiertagen arbeiten?
Bạn có thể làm việc theo ca, cuối tuần hoặc ngày lễ không?
6. Möchten Sie in Deutschland lange arbeiten?
Bạn có muốn làm việc nhiều giờ ở Đức không?
7. Was möchten Sie nach der Ausbildung machen?
Bạn muốn làm gì sau khóa đào tạo?
8. Wo wollen Sie in Deutschland arbeiten?
Bạn muốn làm việc ở đâu tại Đức?
9. Haben Sie Ort, die Sie gerne in Deutschland besuchen? Warum?
Bạn có địa điểm nào muốn ghé thăm ở Đức không? Tại sao?
10. Was sind Ihre persönlichen Stärken?
Điểm mạnh của cá nhân bạn là gì?
11. Was sind Ihre persönlichen Schwächen?
Điểm yếu của cá nhân bạn là gì?
12. Was sind Ihre persönlichen Ziele für die Zukunft?
Mục tiêu cá nhân của bạn trong tương lai là gì?
13. Haben Sie Angst, allein zu sein/Haben Sie Heimweh, wenn Sie weit weg von Zuhause arbeiten und wohnen?
Bạn có sợ cô đơn/có nhớ nhà khi đi làm và sống xa nhà không?
Đừng quên “note” lại những câu hỏi này và lưu ý để có một buổi phỏng vấn thành công với doanh nghiệp Đức bạn nha! Nếu bạn muốn được ôn luyện một cách bài bản, kĩ càng trước mỗi buổi phỏng vấn và tăng khả năng đỗ phỏng vấn của bạn, hãy tham khảo Lớp ôn luyện phỏng vấn dành cho các bạn học viên của nhà G nhé! Liên hệ với chúng mình qua hotline 0384 037 038 để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết ngay hôm nay thôi nào!