Trong tiếng Đức, động từ khuyết thiếu (Modalverben) đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý nghĩa bổ sung như khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, mong muốn và khả năng xảy ra của một hành động. Đây là một phần ngữ pháp cơ bản nhưng rất cần thiết để giao tiếp một cách chính xác và linh hoạt trong tiếng Đức.
Hãy cùng GREATWAY tìm hiểu về các động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Đức và cách sử dụng chúng nhé!
Ý nghĩa của các động từ khuyết thiếu
dürfen
- Sự cho phép, quyền được làm gì đó
Ví dụ Die Kinder dürfen auf dem Spielplatz Fußball spielen.
( Những đứa trẻ được phép chơi bóng đá trên sân chơi. )
- Sự cấm đoán ( diễn tả qua các từ phủ định)
Ví dụ Hier darf man nicht rauchen
( Ở đây người ta không được hút thuốc.)
Các Động Từ Khuyết Thiếu Phổ Biến Trong Tiếng Đức
Có 6 động từ khuyết thiếu chính trong tiếng Đức:
Cách Sử Dụng Động Từ Khuyết Thiếu Trong Câu
Các động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức thường được sử dụng cùng với một động từ nguyên thể khác để bổ sung ý nghĩa cho hành động chính. Dưới đây là cách sử dụng chung:
- Động từ khuyết thiếu đứng ở vị trí thứ hai trong câu, còn động từ nguyên thể sẽ đứng ở cuối câu.Ví dụ:
- Ich kann heute Abend nicht kommen. (Tối nay tôi không thể đến được.)
- Du musst das Buch lesen. (Bạn phải đọc cuốn sách này.)
Cách Chia Động Từ Khuyết Thiếu
Động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức được chia giống như các động từ khác, nhưng với một số đặc điểm khác biệt ở thì hiện tại (Präsens). Dưới đây là cách chia động từ können (có thể):
Ngôi | Chia động từ können |
---|---|
Ich | kann |
Du | kannst |
Er/sie/es | kann |
Wir | können |
Ihr | könnt |
Sie/sie | können |
Tương tự, các động từ khuyết thiếu khác như müssen, dürfen, sollen, wollen, mögen cũng có cách chia tương tự với những biến đổi nhỏ về ngôi và thì.
Động từ khuyết thiếu ở các thì
Bởi động từ khuyết thiếu là động từ đặc biệt nên chúng sẽ được chia khác so với động từ bình thường. Cách chia của chúng như sau:
Präsens
wollen | können | müssen | dürfen | sollen | möchten | |
ich | will | kann | muss | darf | soll | möchte |
du | willst | kannst | musst | darfst | sollst | möchtest |
er/sie/es | will | kann | muss | darf | soll | möchte |
wir | wollen | können | müssen | dürfen | sollen | möchten |
ihr | wollt | könnt | müsst | dürft | sollt | möchtet |
Sie/sie | wollen | können | müssen | dürfen | sollen | möchten |
Cấu trúc câu:
Trần thuật | S + Modalverb + O+ Infinitiv |
W-Frage | W-Fragewort + Modalverb+ S+ O + Infinitiv ? |
Fragesatz | Modalverb+ S+ O + Infinitiv? |
Lưu ý:
- Động từ chính của câu nằm ở cuối câu và ở dạng nguyên thể.
- Động từ tách, tiền tố sẽ không bị tách như trong mẫu câu khác.
Ví dụ Morgen muss ich früh aufstehen.
( Ngày mai, tôi phải thức dậy sớm.)
auf là tiền tố tách, nếu trong câu trần thuật bình thường, auf sẽ nằm cuối câu
Ví dụ Morgen stehe ich früh auf.
Tuy nhiên, trong câu có Modalverben, nên tiền tố không bị tách khỏi động từ.
Perfekt
Modalverben ở thì quá khứ Perfekt luôn đi với trợ từ haben. Modalverben sẽ ở dạng nguyên mẫu nằm cuối câu. Trước Modalverben là Infinitiv.
S+ haben+ O+ Infinitiv+ Modalverb |
Ví dụ Du hast die Aufgabe lösen können.
( Bạn đã có thể hoàn thành nhiệm vụ ).
Trợ từ haben được chia theo chủ ngữ ở thì hiện tại. Cấu trúc câu như sau:
Trần thuật | S + haben + O+ Infinitiv + Modalverb |
W-Frage | W-Fragewort + haben + S+ O + Infinitiv + Modalverb ? |
Fragesatz | Haben+ S+ O + Infinitiv + Modalverb? |
Tuy nhiên, thông thường, cách Modalverben sẽ được sử dụng chủ yếu ở thì Präteritum, dù là văn nói hay văn viết.
Präteritum
Cấu trúc của thì Präteritum tương tự như thời Präsens, chỉ khác Modalverben được chia ở thì quá khứ Präteritum.
Cách chia của chúng như sau:
Infinitiv | ich / er/sie/es | du | wir / Sie/sie | ihr |
dürfen | durfte | durftest | durften | durftet |
können | konnte | konntest | konnten | konntet |
möchten | mochte | mochtest | mochten | mochtet |
müssen | musste | musstest | mussten | musstet |
sollen | sollte | solltest | sollten | solltet |
wollen | wollte | wolltest | wollten | wolltet |
Ví dụ: Anstelle seiner Frau musste er sich um die Kinder kümmern.
( Anh ấy phải chăm sóc các con thay vợ.)
Plusquamperfekt
Cấu trúc tương tự như thời Perfekt, có điều, lúc này trợ từ haben ở thì quá khứ Präteritum.
Cách chia haben ở thì Präteritum như sau:
ich | hatte |
du | hattest |
er/sie/es | hatte |
ihr | hattet |
wir | hatten |
sie/Sie | hatten |
Ví dụ Bevor er ins Kino ging, hatte er seine Hausaufgaben erledigen müssen.
( Anh ấy đã phải hoàn thành bài tập về nhà, trước khi đến rạp chiếu phim.)
Futur I
Tương tự như thể Perfekt, ta sẽ thay trợ từ haben bằng werden. Động từ werden được chia ở thì hiện tại theo chủ ngữ, động từ chính theo sau là Modalverb nằm ở cuối câu và ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ Sie wird die Aufgabe lösen müssen.
( Cô ấy sẽ phải giải quyết nhiệm vụ.)
Thể giả định II với Modalverben
Ngoài ra, các động từ khuyết thiếu còn được sử dụng trong thể giả định II nữa. Mục đích của các câu giả định II này là để:
Bedeutung | Beispiel |
Irreale BedingungenKhông có thật ở hiện tại | Wenn ich Deutsch könnte, könnte ich als Lehrerin arbeiten.Nếu như tôi biết tiếng đức, thì tôi có thể làm giáo viên rồi. |
HöflichkeitYêu cầu lịch sự | Entschuldigung, könnten Sie mir bitte helfen ?Xin lỗi, ông có thể giúp tôi được không? |
Vorschlag Đề nghị lịch sự | Könnten wir ins Kino gehen ?Chúng ta có thể đến rạp chiếu phim không? |
Ratschlag Lời khuyên lịch sự | Du solltest früher ins Bett gehen.Bạn nên đi ngủ sớm hơn. |
Cách chia của Modalverben ở thể giả định II như sau:
können | wollen | müssen | dürfen | sollen | möchten | |
Ich | könnte | wollte | müsste | düfte | sollte | möchte |
du | könntest | wolltest | müsstest | dürftest | solltest | möchtest |
er/sie/es/man | könnte | wollte | müsste | düfte | sollte | möchte |
wir | könnten | wollten | müssten | dürfte | sollten | möchten |
ihr | könntet | wolltet | müsstet | dürftet | solltet | möchtet |
sie/Sie | könnten | wollten | müssten | dürften | sollten | möchten |
Kết Luận
Động từ khuyết thiếu là một phần ngữ pháp thiết yếu trong tiếng Đức, giúp bạn diễn tả những ý nghĩa phức tạp liên quan đến khả năng, mong muốn, nghĩa vụ và sự cho phép. Việc sử dụng thành thạo các động từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Đức, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ này một cách hiệu quả.
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn và thực hành các bài tập về động từ khuyết thiếu, hãy tham khảo thêm các khóa học và tài liệu từ GREATWAY để nâng cao kỹ năng tiếng Đức của mình nhé!