1. Mở bài – Einleitung (Giới thiệu)
* Diễn đạt ý kiến chung về chủ đề:
- Heutzutage wird viel über … diskutiert. (Ngày nay, người ta thảo luận rất nhiều về …)
- Das Thema … ist heutzutage sehr aktuell. (Chủ đề … hiện nay rất phổ biến.)
- Immer mehr Menschen interessieren sich für … (Ngày càng có nhiều người quan tâm đến …)
2. Thân bài – Hauptteil (Triển khai ý)
a) Đưa ra lập luận (Meinung äußern)
- Ich bin der Meinung, dass … (Tôi có quan điểm rằng …)
- Ich denke/glaube/finde, dass … (Tôi nghĩ/rằng …)
- Meiner Meinung nach … (Theo ý kiến của tôi, …)
- Aus meiner Sicht ist … (Theo quan điểm của tôi, …)
b) Đưa ra lý do (Begründung)
- Ein Grund dafür ist, dass … (Một lý do cho điều này là …)
- Das liegt daran, dass … (Điều đó là do …)
- Ein wichtiger Aspekt ist, dass … (Một khía cạnh quan trọng là …)
- Man darf nicht vergessen, dass … (Chúng ta không nên quên rằng …)
c) Nêu ưu điểm và nhược điểm (Vor- und Nachteile)
- Einerseits … andererseits … (Một mặt … mặt khác …)
- Auf der einen Seite … auf der anderen Seite … (Một bên … bên còn lại …)
- Ein Vorteil/Nachteil davon ist, dass … (Một lợi ích/nhược điểm của điều này là …)
- Ein weiteres Argument dafür/dagegen ist … (Một lập luận khác ủng hộ/chống lại là …)
d) Đưa ra ví dụ (Beispiele geben)
- Zum Beispiel … (Ví dụ …)
- Ein gutes Beispiel dafür ist … (Một ví dụ điển hình cho điều này là …)
- Man kann hier … nennen. (Người ta có thể kể đến … ở đây.)
- Nehmen wir als Beispiel … (Chúng ta hãy lấy … làm ví dụ)
3. Kết bài – Schluss (Tổng kết và ý kiến cá nhân)
* Tóm tắt lại ý chính:
- Zusammenfassend kann man sagen, dass … (Tóm lại, có thể nói rằng …)
- Abschließend möchte ich sagen, dass … (Cuối cùng, tôi muốn nói rằng …)
- Alles in allem zeigt sich, dass … (Tóm lại, điều này cho thấy rằng …)
* Đưa ra quan điểm cá nhân về hướng đi trong tương lai:
- Ich bin überzeugt, dass … in Zukunft eine wichtige Rolle spielen wird.
(Tôi tin rằng … sẽ đóng một vai trò quan trọng trong tương lai.) - Es bleibt abzuwarten, wie sich … entwickeln wird.
(Chúng ta cần chờ xem … sẽ phát triển như thế nào.) - In Zukunft sollte man darauf achten, dass …
(Trong tương lai, chúng ta nên chú ý rằng …)
Mong rằng các cấu trúc vừa được nhà G chia sẻ sẽ giúp ích cho các bạn trong bài thi Schreiben B1. Nhanh tay lưu lại các mẫu câu trên để nâng cấp kĩ năng viết của bạn. Và nếu bạn muốn có thêm nhiều kiến thức hơn nữa cho bài thi B1, hãy tới nhà G ngay hôm nay để ôn luyện và học tập cùng đội ngũ giáo viên siêu xịn của chúng mình nhé!